--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ sậu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ sậu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ sậu
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Set
Band, gang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ sậu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ sậu"
:
bộ sậu
bề sâu
Lượt xem: 533
Từ vừa tra
+
bộ sậu
:
Set
+
bé con
:
Little child
+
burial
:
việc chôn cất, việc mai táng
+
buồng hoa
:
Capitulum
+
bạo phổi
:
Audacious in deeds and wordsăn nói bạo phổito be audacious in speechanh ta làm việc đó kể cũng bạo phổiit was rather cool of him to do that